Nutriwell Zinc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriwell zinc

công ty cổ phần dược phẩm opv - kẽm, vitamin b1, b2, b6, b12, c, pp, b5, acid folic -

Osteomed Tablets Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

osteomed tablets viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cần giờ - calcium carbonate, magnesium hydroxide, zinc sulfate monohydrate, vitamin d3 - viên nén bao phim - .

PM Procare Diamond Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm procare diamond viên nang mềm

công ty tnhh dược phẩm Đông Đô - epa, dha, vitamin b1, vitamin b2, nicotinamide, vitamin b6, calcium pantothenate, magnesium, zinc, vitamin b12, vitamin d3, vitamin c, folic acid ... - viên nang mềm - .

Patar Gepacin Viên nén ngậm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

patar gepacin viên nén ngậm

ozia pharmaceutical pty. ltd. - neomycin sulfate; bacitracin zinc; amylocaine hcl - viên nén ngậm - 2,5mg neomycin base; 1,5mg; 0,5mg

Pharzubest Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharzubest

công ty cổ phần dược phẩm cần giờ - vitamin a (retinol palmitat), d3 (cholecalciferol), e (d,l-alphatocopherol acetat), b1 (thiamin nitrat), b2, c, b6, pp, b5, sắt (ferrous fumarat) , magie (magnesi oxid), zinc (kẽm oxid), calci (calci dibasic phosphat dihydrat, calci pantothenat) -

Rivovita-Gold Soft cap (NSX 2: R&P Korea; đ/c: 906-6, Sangsin-ri, Hyangnam-myeon, Hwaseong-si, Kyungki-do, Korea) Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rivovita-gold soft cap (nsx 2: r&p korea; đ/c: 906-6, sangsin-ri, hyangnam-myeon, hwaseong-si, kyungki-do, korea) viên nang mềm

myungmoon pharmaceutical co., ltd. - ginseng radix, retinol palmitate, thiamin hcl, riboflavin, pyridoxine hcl, acid ascorbic, tocopherol acetate, nicotinamide, calcium pantothenate, magnesium oxide, manganese sulfate, zinc oxide, ferrous sulfate - viên nang mềm - --

Semcoten (Đóng gói: Chem-Tech Research Incorporation (C-TRI); đ/c: 778-1, Ilpae-dong, Namyangju, Gyeonggi-do, Korea) Viên nang m Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

semcoten (Đóng gói: chem-tech research incorporation (c-tri); đ/c: 778-1, ilpae-dong, namyangju, gyeonggi-do, korea) viên nang m

hanbul pharm. co., ltd. - tocopherol acetate, ascorbic acid, beta carotene 30% suspension, ubidecarenone, zinc oxide, selenium 0,1% - viên nang mềm - --

Grazincure Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

grazincure dung dịch uống

gracure pharmaceuticals ltd. - kẽm (dưới dạng kẽm sulfate monohydrate) - dung dịch uống - 10mg

Kẽm oxyd 10% Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kẽm oxyd 10% kem bôi da

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - kẽm oxyd - kem bôi da - 0,5g/5g

Mibezin 10 mg Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mibezin 10 mg viên nén

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - kẽm gluconat (tương đương 10 mg kẽm) - viên nén - 70 mg